NĂM SẢN XUẤT PIANO ĐIỆN KAWAI

DÒNG KAWAI CN
– Kawai CN-39 (năm sản xuất ~2019)
– Kawai CN-37 (năm sản xuất ~2017)
– Kawai CN-35 (năm sản xuất ~2015)
– Kawai CN-34 (năm sản xuất ~2014)
– Kawai CN-29 (năm sản xuất ~2019)
– Kawai CN-27 (năm sản xuất ~2017)
– Kawai CN-25 (năm sản xuất ~2016)
– Kawai CN-24 (năm sản xuất ~2014)
– Kawai CN-28 (năm sản xuất ~2010)
– Kawai CN-33 (năm sản xuất ~2013)
– Kawai CN-23 (năm sản xuất ~2013)
– Kawai CN-22 (năm sản xuất ~2008)
– Kawai CN-21 (năm sản xuất ~2007)
– Kawai CN-340 (năm sản xuất ~2012,2013)
Dòng Kawai CA

– Kawai CA99 (năm sản xuất ~2019)
– Kawai CA9900 (năm sản xuất ~2019)
– Kawai CA9800 (năm sản xuất ~2017)
– Kawai CA98 ( năm sản xuất ~2017)
– Kawai CA97 (năm sản xuất ~2015)
– Kawai CA9700 (năm sản xuất ~2015)
– Kawai CA95 (năm sản xuất ~2014)
– Kawai CA9500 (năm sản xuất ~2014)
– Kawai CA93 (năm sản xuất ~2011)
– Kawai CA79 (năm sản xuất ~2020)
– Kawai CA78 (năm sản xuất ~2018)
– Kawai CA67 (năm sản xuất ~2017)
– Kawai CA65 (năm sản xuất ~2014)
– Kawai CA63 (năm sản xuất ~2012)
– Kawai CA59 (năm sản xuất ~2020)
– Kawai CA49 (năm sản xuất ~2020)
– Kawai CA48 (năm sản xuất ~2018)
– Kawai CA17 (năm sản xuất ~2016)
– Kawai CA15 (năm sản xuất ~2014)
– Kawai CA13 (năm sản xuất ~2012)
– Kawai CA18 (năm sản xuất ~2008)
– Kawai CA12 (năm sản xuất ~2010)
– Kawai CA91 (năm sản xuất ~2007)
– Kawai CA71 (năm sản xuất ~2007)
>>Xem thêm : Kawai CA
─